Hướng dẫn cách đọc chi tiết model tivi LG

28/05/2025

Khi nhìn vào model của một chiếc tivi LG như 55NANO90TNA hay 43UN7300PTA, nhiều người thường thấy rối vì các ký hiệu và con số khó hiểu. Tuy nhiên, nếu biết cách đọc, bạn sẽ dễ dàng nắm được thông tin về kích thước, công nghệ màn hình, năm sản xuất và phân khúc sản phẩm. Bài viết này, Sửa Tivi Tại Bắc Ninh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc model tivi LG một cách đơn giản và chính xác.

Hướng dẫn cách đọc chi tiết model tivi LG

Model tivi LG là gì?

Model tivi LG là tên mã sản phẩm được LG đặt cho từng dòng tivi cụ thể, bao gồm các ký tự và con số nhằm mô tả các thông tin quan trọng như:

- Kích thước màn hình

- Công nghệ hiển thị (LED, OLED, NanoCell...)

- Phân khúc sản phẩm (cao cấp, trung cấp, phổ thông)

- Năm sản xuất

- Thị trường phân phối

Giải nghĩa Cách đọc model tivi LG:

Ký hiệu tivi LG OLED

Tivi LG OLED được sản xuất từ năm 2016. Tuy nhiên, đến năm 2018, LG mới thực hiện việc đổi tên cho dòng sản phẩm này nhằm đưa tất cả về cùng 1 nguyên tắc đặt tên sản phẩm.

Giải nghĩa Cách đọc model tivi LG:

Ví dụ: 77C3PSA

  • 77 – Kích thước màn hình TV
  • C – Loại tivi
  • B, C, E W: Độ phân giải 4K.
  • R: Tivi cuộn.
  • Z: Độ phân giải 8K.
8 – Năm ra mắt tivi (ứng với số cuối cùng của năm)
  • 6: 2016
  • 7: 2017
  • 8: 2018
  • 9: 2019
  • Х: 2020
  • 1: 2021
  • 2: 2022
  • 3: 2023
  • 4: 2024
P – Khu vực phân phối tivi.
  • P: phân phối toàn cầu
  • W là bán tại Hàn Quốc
  • S: Vương Quốc Anh, Singapore
  • A: Mỹ
S – chỉ loại bộ chỉnh kỹ thuật số theo từng khu vực
  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0-ATSC 1.0. (Nam Triều Tiên).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2 / C / S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Úc, Ấn Độ).
Không: DVB-T2 / C / S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).
A – Tính năng thiết kế
👉Câu hỏi hay gặp: Bạn đã biết cách kiểm tra bảo hành của tivi LG chưa?

 Ký hiệu tivi LG QNED

Ký hiệu tivi LG QNED

75 – Kích thước màn hình tivi

QNED- Sử dụng màn hình QNED

8 – Series tivi

0 – Model TV

S – Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực

Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:

  • U: Mỹ
  • K: Hàn Quốc
  • 6, 7, 9: Đức
  • L: Châu Âu
  • S: Brazil
  • R – Năm sản xuất

Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:

  • N: Năm 2020
  • P: Năm 2021
  • Q: Năm 2022
  • R: Năm 2023
  • S: Năm 2024

A – Sửa đổi thiết kế

👉Bạn đang cần: Dịch Vụ Sửa Tivi Tại Nhà

Ký hiệu tivi LG NanoCell

Ví dụ: 75NANO99UQA

Ký hiệu tivi LG NanoCell

75 – Kích thước màn hình tivi

NANO – Sử dụng màn hình NanoCell

9 – Dòng tivi

9 – Series TV

U – Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực

Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:

  • U: Mỹ
  • K: Hàn Quốc
  • 6, 7, 9: Đức
  • L: Châu Âu
  • S: Brazil
Q – Năm sản xuất

Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:

  • N: Năm 2020
  • P: Năm 2021
  • Q: Năm 2022
  • R: Năm 2023
  • S: Năm 2024

A – Sửa đổi thiết kế

👉Tham khảo: Sửa Tivi LG Tại Bắc Ninh

Ký hiệu tivi LG LED

Ví dụ: 75UR9050PSK

Ký hiệu tivi LG LED

75 – Kích thước màn hình TV là 75

U – Loại màn hình

  • S: Super Ultra HD (hỗ trợ công nghệ Nano Cell)
  • U: màn hình LED (độ phân giải 4K UHD)
  • L: màn hình LED (độ phân giải Full HD)

R – Năm sản xuất

  • S – 2024
  • R – 2023
  • Q – 2022
  • P – 2021
  • N – 2020
  • M – 2019
  • K – 2018

9 – Dòng tivi: Dòng càng cao tivi càng cao cấp

  • 5: Full HD
  • 6 – 7: 4K
  • 8 – 9: Ultra HD 4K
  • 0 – Model dòng tivi: Model cao hơn sẽ tốt hơn.

50 – Sự sửa đổi: Con số này càng cao thì sản phẩm càng có nhiều thay đổi, nâng cấp về kiểu dáng, thiết kế, tính năng,…

P – Thị trường mục tiêu: (cho từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể):

  • A: Hoa Kỳ
  • P: Cho mọi quốc gia
  • S: Singapore, Anh
  • W: Hàn Quốc

S – Kỹ thuật thu phát sóng ở từng quốc gia, khu vực

  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0 – ATSC 1.0. (Hàn Quốc).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2/C/S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Ấn Độ).
  • Không – DVB-T2/C/S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).

K – Thiết kế

  • C: thiết kế mỏng
  • K: thiết kế siêu mỏng

Lưu ý khi đọc model tivi LG

- Một số mẫu model có dấu cách hoặc không có “LG” phía trước, nhưng cấu trúc vẫn như nhau

- Khi mua remote, bo nguồn, panel, mainboard…, bạn phải cung cấp đúng model và serial

- Hàng xách tay hoặc hàng nội địa Nhật có thể không theo chuẩn phân phối quốc tế (mã lạ hơn)

Việc hiểu rõ cách đọc model tivi LG không chỉ giúp bạn nắm bắt thông tin kỹ thuật của sản phẩm mà còn hỗ trợ đắc lực khi cần bảo hành, sửa chữa, mua linh kiện thay thế hoặc đánh giá giá trị thực tế của tivi. Chỉ cần nhìn vào dãy ký tự trên nhãn model, bạn đã có thể biết tivi thuộc đời nào, có công nghệ gì, dành cho khu vực nào.

Tạm kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách đọc model tivi LG và có thể tự mình nhận biết các thông tin quan trọng như kích thước, công nghệ màn hình hay năm sản xuất. Việc nắm vững model không chỉ giúp bạn sử dụng tivi hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ tốt khi cần sửa chữa hoặc tìm phụ kiện phù hợp.

Tags: Tin-tức

Tin liên quan

Nhận xét

Các Chi Nhánh Của Công Ty

0915.313.313